OLAC Record oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-e28cd85a-313c-4c66-8cd8-5a313c0c66a8 |
Metadata | ||
Title: | Tones et registres en arem (austroasiatiques) | |
Access Rights: | Freely accessible | |
Alternative Title: | Tones et registres en arem (austroasiatiques) | |
Thanh điệu và âm vực trong tiếng Arem (Nam Á) | ||
Contributor (depositor): | Tạ Thành Tấn | |
Contributor (researcher): | Tạ Thành Tấn | |
Date Available (W3CDTF): | 2021-09-14 | |
Date Issued (W3CDTF): | 2021-11-10T16:52:29+01:00 | |
Description: | Liste de mots arem contenant des exemples des attaques dentales et vélaires suivies des différentes voyelles. Les mots ont été produits dans la phrase porteuse /upæː tamaːj __ mɪː ciŋat/ "Je dis le mot ___ pour que tu l'entendes" (les variantes grammaticales ont été acceptées). Le but des enregistrements était de déterminer la réalisation phonétique du tones et des registres en arem. La méthodologie et les résultats sont décrits dans Tạ Thành Tấn (2021). | |
List of Arem words containing examples of dental and velar onsets followed by different vowels. The words were produced in the carrier sentence /upæː tamaːj __ mɪː ciŋat/ "I say the word ___ for you to hear it" (grammatical variants were accepted). The purpose of the recordings was to determine the phonetic realization of tone and register in Arem. The methodology and results are described in Tạ Thành Tấn (2021). | ||
Danh sách các từ tiếng Arem chứa các ví dụ gồm các phụ âm đầu cấu âm răng và ngạc mềm theo sau bởi các nguyên âm khác nhau. Các từ được phát âm trong câu khung /upæː tamaːj __ mɪː ciŋat/ "Tôi nói từ ___ để anh nghe" (các biến thể ngữ pháp được chấp nhận). Mục đích của các bản ghi âm là để xác định sự hiện thực hoá ngữ âm của thanh điệu và âm vực trong tiếng Arem. Phương pháp nghiên cứu và các kết quả nghiên cứu được mô tả trong Tạ Thành Tấn (2021). | ||
Identifier: | doi:10.24397/pangloss-0007483 | |
Identifier (URI): | https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/meta/cocoon-e28cd85a-313c-4c66-8cd8-5a313c0c66a8 | |
https://doi.org/10.34847/cocoon.e28cd85a-313c-4c66-8cd8-5a313c0c66a8 | ||
https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/ark:/87895/1.8-1357002 | ||
Is Part Of (URI): | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-af3bd0fd-2b33-3b0b-a6f1-49a7fc551eb1 | |
Language: | Arem | |
Language (ISO639): | aem | |
License (URI): | http://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/4.0/ | |
Publisher: | Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale | |
Sound patterns Laboratory, University of Ottawa | ||
Relation (URI): | https://nakala.fr/10.34847/nkl.8b433pk1 | |
Rights: | Copyright (c) Tạ Thành Tấn | |
Spatial Coverage (ISO3166): | VN | |
Subject: | Arem language | |
Subject (ISO639): | aem | |
Type: | corpus | |
Type (DCMI): | Collection | |
OLAC Info |
||
Archive: | COllections de COrpus Oraux Numeriques (CoCoON ex-CRDO) | |
Description: | http://www.language-archives.org/archive/crdo.vjf.cnrs.fr | |
GetRecord: | OAI-PMH request for OLAC format | |
GetRecord: | Pre-generated XML file | |
OAI Info |
||
OaiIdentifier: | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-e28cd85a-313c-4c66-8cd8-5a313c0c66a8 | |
DateStamp: | 2021-11-12 | |
GetRecord: | OAI-PMH request for simple DC format | |
Search Info | ||
Citation: | Tạ Thành Tấn (depositor); Tạ Thành Tấn (researcher). 2021. Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale. | |
Terms: | area_Asia country_VN dcmi_Collection iso639_aem | |
Inferred Metadata | ||
Country: | Viet Nam | |
Area: | Asia |