OLAC Record oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-b4846fba-a82f-4ad5-846f-baa82faad554 |
Metadata | ||
Title: | Registres et voisement en chru (chamique) | |
Access Rights: | Freely accessible | |
Alternative Title: | Register and voicing in Chru (Chamic) | |
Âm vực và thanh tính trong tiếng Chru (Chăm) | ||
Contributor (depositor): | Brunelle, Marc | |
Contributor (researcher): | Brunelle, Marc | |
Date Available (W3CDTF): | 2020-08-19 | |
Date Created (W3CDTF): | 2018-06 | |
Date Issued (W3CDTF): | 2020-09-17T13:34:23+02:00 | |
Description: | Liste de mots chru contenant des exemples de toutes les attaques dentales et vélaires suivies des voyelles /i, ɛ, a, ɔ, u/. Les mots ont été produits dans la phrase porteuse /kəw ɗəːm bɔh akʰaːr ___ təː saɁaːj paŋ/ "Je dis le mot ___ pour que tu l'entendes" (les variantes grammaticales ont été acceptées). Le but des enregistrements était de déterminer la réalisation phonétique du voisement et des registres en chru. La méthodologie et les résultats sont décrits dans Brunelle et al. (20XX). | |
List of Chru words containing examples of all dental and velar onsets followed by the vowels /i, ɛ, a, ɔ, u/. The words were produced in the carrier sentence / kəw ɗəːm bɔh akʰaːr ___ təː saɁaːj paŋ /" I say the word ___ so that you can hear it " (grammatical variants were accepted). The purpose of the recordings was to determine the phonetic realization of voicing and register in Chru. The methodology and results are described in Brunelle et al. (20XX). | ||
Danh sách các từ tiếng Chru chứa các ví dụ gồm tất cả các phụ âm đầu cấu âm răng và ngạc mềm theo sau bởi các nguyên âm /i, ɛ, a, ɔ, u/. Các từ được phát âm trong câu khung /kəw ɗəːm bɔh akʰaːr ___ təː saɁaːj paŋ/ "Tôi nói từ ___ để anh có thể nghe được nó" (các biến thể ngữ pháp được chấp nhận). Mục đích của các bản ghi âm là để xác định sự hiện thực hoá ngữ âm của thanh tính và âm vực trong tiếng Chru. Phương pháp nghiên cứu và các kết quả nghiên cứu được mô tả trong Brunelle et al. (20XX). | ||
Identifier: | doi:10.24397/pangloss-0005939 | |
Identifier (URI): | https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/meta/cocoon-b4846fba-a82f-4ad5-846f-baa82faad554 | |
https://doi.org/10.34847/cocoon.b4846fba-a82f-4ad5-846f-baa82faad554 | ||
https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/ark:/87895/1.8-1141100 | ||
Is Part Of (URI): | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-af3bd0fd-2b33-3b0b-a6f1-49a7fc551eb1 | |
Is Referenced By: | Brunelle, M., Tấn, T. T., Kirby, J., & Giang, Đ. L. (2020). Transphonologization of voicing in Chru: Studies in production and perception. Laboratory Phonology: Journal of the Association for Laboratory Phonology, 11(1), 15. DOI: http://doi.org/10.5334/labphon.278 | |
Language: | Chru | |
Language (ISO639): | cje | |
License (URI): | http://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/3.0/ | |
Publisher: | Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale | |
Sound patterns Laboratory, University of Ottawa | ||
Relation (URI): | https://doi.org/10.34847/nkl.77ebcf50 | |
Rights: | Copyright (c) Brunelle, Marc | |
Spatial Coverage (ISO3166): | VN | |
Subject: | Chru language | |
Subject (ISO639): | cje | |
Type: | corpus | |
Type (DCMI): | Collection | |
OLAC Info |
||
Archive: | COllections de COrpus Oraux Numeriques (CoCoON ex-CRDO) | |
Description: | http://www.language-archives.org/archive/crdo.vjf.cnrs.fr | |
GetRecord: | OAI-PMH request for OLAC format | |
GetRecord: | Pre-generated XML file | |
OAI Info |
||
OaiIdentifier: | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-b4846fba-a82f-4ad5-846f-baa82faad554 | |
DateStamp: | 2023-10-13 | |
GetRecord: | OAI-PMH request for simple DC format | |
Search Info | ||
Citation: | Brunelle, Marc (depositor); Brunelle, Marc (researcher). 2020. Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale. | |
Terms: | area_Asia country_VN dcmi_Collection iso639_cje | |
Inferred Metadata | ||
Country: | Viet Nam | |
Area: | Asia |