ISO 639-3:
hre
The combined catalog of all OLAC participants contains the following resources that are relevant to this language:
Other known names and dialect names: Cham-Re, Chom, Creq, Davach, Davak, Kare, Kre, Moi, Moi Da Vach, Moi Luy, Rabah, Tachom, Tava
Use faceted search to explore resources for Hre language.
Lexical resources
- ONLINEDictionary: Việt - Hrê - English; Dictionary: Hrê - English - Việt; Dictionary: English - Hrê - Việt. Nghĩa, Ðinh (compiler); Trebilco, Joyce (compiler); Trebilco, Oliver (compiler). 2002. SIL International.
oai:sil.org:3384
- ONLINEVietnam word list (revised): Hrê. Trebilco, Oliver (compiler). 1971. SIL International.
oai:sil.org:35759
- ONLINEHrê Dictionary. Trebilco, Oliver (compiler). 2018. SIL International.
oai:sil.org:89000
- ONLINEHrê Dictionary. n.a. 2018-03-12. SIL Global.
oai:webonary.org:106
Language descriptions
- ONLINEGlottolog 5.1 Resources for Hre. n.a. 2024. Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.
oai:glottolog.org:hree1244
- Proto-North-Bahnaric. Smith, Kenneth D. 1970. SIL International.
oai:sil.org:61367
- ONLINEWALS Online Resources for Hre. n.a. 2024. Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.
oai:wals.info:hre
Other resources about the language
- ONLINEHrey Language Lessons. Trebilco, Oliver; Trebilco, Joyce; Nghia, Dinh. 1974. Summer Institute of Linguistics.
oai:refdb.wals.info:5688
- ONLINEHre: a language of Viet Nam. n.a. 2018. SIL International.
oai:ethnologue.com:hre
- ONLINEA phonological reconstruction of Proto-North-Bahnaric. Smith, Kenneth D. 1972. Summer Institute of Linguistics.
oai:sil.org:4194
- ONLINEVowel distribution in Hrê. Phillips, Richard L. 1973. SIL International.
oai:sil.org:8114
- ONLINELoq pasrech ʼmòt padrên: Lòp mòiq (Sách vệ sinh: Lóp một). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Oliver. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30747
- ONLINEAu hõc chù, lòp pasèm: Cashech hnài pato mangai hnài (Em học vần 1, 2, 3; lớp vỡ-lòng: Phần chỉ nam). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Oliver. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30800
- ONLINEHõc yineq plình taneh: Lòp mòiq (Em tìm-hiêu khoa-học: Lớp một). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Oliver. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30838
- ONLINECashech hnài tinh jôq, lòp pasèm (Em học toán, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ nam). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Joyce; Trebilco, Oliver. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30840
- ONLINEʼMon va raninh can rìh mangai Hrê (Sách phong-tục tập-quán cuả Hrê). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Joyce; Trebilco, Oliver. 1970. Department of Education.
oai:sil.org:30856
- ONLINELoq pasrech (basròih) ʼmòt padrên, hõc yineq plình taneh, raninh ma lem; lòp pasèm: Cashech hnài pato mangai hnài (Mon học bìằng bảng treo vệ-sinh, khoa-học, và đức-dục; lớpvỡ-lòng: Phần chỉ nam). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Joyce; Trebilco, Oliver. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30873
- ONLINEAu hõc chù, lòp pasèm: Casech 1-3 (Em học vần, lớp vỡ-lòng: Cuốn 1-3). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Joyce; Trebilco, Oliver. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30874
- ONLINEAu achràm raninh ma lem: Lòp mòiq (Em tập tính tốt: Lớp một). Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Oliver. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30895
- Em học vần: Lớp một. Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Joyce. 1971. Department of Education.
oai:sil.org:30929
- ONLINEʼBoi hõc bà Hrê = Bài học tiếng Hrê = Hrey language lessons. Nghĩa, Ðinh; Trebilco, Joyce; Trebilco, Oliver. 1974. Department of Education.
oai:sil.org:30973
- ONLINEA computer analysis of Vietnam language relationships. Smith, Kenneth D. 1974. SIL International.
oai:sil.org:40123
- ONLINESoutheast Asia from the linguistic point of view. Pittman, Richard S. 1961. SIL International.
oai:sil.org:90032
Other known names and dialect names: Cham-Re, Chom, Creq, Davach, Davak, Kare, Kre, Moi, Moi Da Vach, Moi Luy, Rabah, Tachom, Tava
Other search terms: dialect, vernacular, lexicon, dictionary, vocabulary, wordlist, phrase book, grammar, syntax, morphology, phonology, orthography
http://www.language-archives.org/language.php/hre
Up-to-date as of: Thu Dec 19 7:00:09 EST 2024